Lịch sử cú swing golf qua các thời đại

Khi khoa học và công nghệ tiếp tục phát triển kể từ khi trò chơi golf đầu tiên bắt đầu vào giữa thế kỷ 13, golf cũng đã có nhiều tiến bộ. Một ví dụ điển hình là gậy chơi golf, loại gậy thường dùng để đánh quả bóng cao su bằng gậy làm bằng gỗ, nay đã được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như titan bằng công nghệ tiên tiến. Ngoài ra, đã có những thay đổi đáng kể về chiều dài, kích thước đầu và trọng lượng của gậy để thuận tiện hơn. 

Hiện nay, gậy gỗ 3-5 không được sử dụng thường xuyên nên chúng có thể thay đổi hoặc biến mất theo thời gian. Quay trở lại chủ đề chính, giống như gậy golf đã trải qua những thay đổi lớn, kết quả là cách đánh golf cũng dần thay đổi. Cũng giống như những cú swing gần đây đang hướng tới tốc độ nhanh, chắc chắn và mạnh mẽ. Chúng ta hãy xem những thay đổi xảy ra theo thời đại!

1. Những cú đánh golf hạng nặng của những năm 1800

Trong hàng trăm năm, gậy golf được làm bằng gỗ. Đầu gậy được làm bằng gỗ táo cứng và thân gậy được làm bằng gỗ tần bì nên gậy golf thời đó cực kỳ cứng và nặng.  Trong giai đoạn này, tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện một cú swing trung bình, với độ cao từ đỉnh của cú backswing đến khi kết thúc chỉ cao bằng vai. (Người ta nói rằng nó nặng gấp đôi  so với cây gậy hiện tại!) Vào những năm 1800, trò chơi golf được du nhập vào lục địa Bắc Mỹ, cây hickory được nhập khẩu và gậy hickory xuất hiện, giúp giảm trọng lượng và khiến chúng cứng hơn, cho phép thực hiện một cú xoay người tự do hơn. Kích thước của vòng cung xoay cũng có thể tiến gần hơn đến kích thước hiện tại. 

Những cú đánh golf hạng nặng của những năm 1800

Sau đó, vào những năm 1850, ‘Robert Hogan’ và ‘Be Sayer’ đã giới thiệu chiếc gậy sắt đầu tiên. Hai người này, những người thống trị thế giới golf vào thời điểm đó, cũng có ảnh hưởng lớn đến cú đánh golf. Robert Hogan là người đầu tiên ủng hộ ‘đòn đánh xuống’, có nghĩa là ‘khi đánh một cú đánh bằng sắt, bạn phải đánh bóng trước khi vòng cung của cú swing đạt đến điểm thấp nhất.’ Đây chính là nguyên nhân dẫn tới ‘cú sút hạ gục’ hiện tại. 

2. Cuối thế kỷ 19, thời kỳ chuyển tiếp của môn đánh golf

Gia đình Morrison, hậu duệ của Allen Robertson, tay golf chuyên nghiệp đầu tiên trong lịch sử, là một gia đình golf đến từ St. Andrews và đã ghi dấu ấn trong làng golf Anh khi nhiều lần vô địch giải Anh mở rộng. Vào thời điểm đó, cái gọi là ‘Andrews Swing’ rất phổ biến, trong đó gót chân trái được nâng lên trong khi thực hiện động tác backswing, khuỷu tay phải dang rộng, chân bị đẩy về phía sau, và trục swing quá mức đến mức chạm vào thân gậy. mặt sau. 

Cuối thế kỷ 19, thời kỳ chuyển tiếp của môn đánh golf

Sau đó, ‘Holles Hutchison’ tuyên bố rằng ‘golf là trò chơi được chơi bằng tay trái’ và ‘Harry Varden’, nhà vô địch Anh mở rộng năm lần, lại lập luận rằng ‘golf yêu cầu sử dụng cả hai tay’. Harry Varden, được mệnh danh là cha đẻ của môn golf hiện đại, là tay golf đã tạo ra kiểu cầm chồng chồng và đặt ra tiêu chuẩn cho hình thức swing. Người ta nói rằng ông nổi tiếng là một tay golf có vòng xoay dài, cú swing mượt mà và không bao giờ để lại một vết lõm!

3.Thời kỳ hoàng kim của golf đầu thế kỷ 20

Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 là thời kỳ hoàng kim của môn golf Anh. Swing bằng hai tay, được phổ biến bởi Harry Varden, được sử dụng rộng rãi đến mức nó ảnh hưởng đến sự phát triển của swing hiện đại. Đến thế kỷ 20, Mỹ tiếp cận môn golf của Anh, và sau Thế chiến thứ hai, Mỹ bắt đầu thống trị môn golf. 

Thời kỳ hoàng kim của golf đầu thế kỷ 20

Ba người đàn ông Byron Nelson, Sam Snead và Ben Hogan đã thống trị làng golf thế giới. Đặc biệt, Ben Hogan, tay golf huyền thoại, là người sáng lập môn golf hiện đại và là huấn luyện viên chuyên nghiệp. Cú xoay của anh ấy hơi phẳng, nhưng đó là một cú xoay người tinh tế với thời gian tuyệt vời và tập trung vào độ chính xác hơn là những cú đánh mạnh và khoảng cách.

4. Swing golf từ những năm 1970 đến nay

BIG 3 thống trị thập niên 1970 là Jack Nicklaus, Arnold Palmer và Gary Player. Họ đã vượt qua nhiều cuộc thi thế giới khác nhau bằng những cú swing hoang dã và phương pháp putt độc đáo, hơi khác so với Ben Hogan. Tay cầm của Arnold Palmer chặt đến mức có thể nhìn thấy xương ngón tay của anh ấy qua da và cú swing người của anh ấy tập trung vào việc đánh bóng mạnh nhất có thể. Người ta nói rằng ông đã có thể tạo ra một chuyển động kết thúc có thể hỗ trợ tốt cho một tác động mạnh như vậy.

Swing golf từ những năm 1970 đến nay

Ở thời hiện đại, khái niệm ‘xoay người chứ không phải lực’ đã được thiết lập bởi ‘David Leadbetter’ và ‘Nick Faldo’. Họ đã nghĩ ra một loại gậy kết hợp công nghệ tiên tiến nhanh chóng và vật liệu mới, cùng phương pháp swing đơn giản phản ánh tốt các đặc điểm vật lý, điều này đã trở thành phương châm của môn đánh gôn hiện đại. Thông qua một cú swing đơn giản, bạn có thể dễ dàng đạt được tác động vuông góc và thậm chí nhắm đến việc phân bổ sức chịu đựng có thể chịu được 18 lỗ.

Vào năm 1938, cuốn sách bài học đầu tiên được tìm thấy trong một thư viện ở Scotland, trong đó có ghi: ‘Cung của cú swing phải là một hình tròn’ và ‘Quả bóng phải ở một góc vuông khi chạm vào bề mặt đánh của gậy.’ ‘Bạn không nên sử dụng kỹ thuật đánh cố gắng nhấc bóng bằng gậy.’ Người ta nói rằng những lý thuyết như vậy đã được giới thiệu. Đây là lý thuyết cơ bản nhất về golf vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Mặc dù cú swing đã được sửa đổi trong suốt lịch sử nhưng chúng ta phải luôn nhớ rằng nền tảng luôn là những điều cơ bản trên.